--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ba trợn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ba trợn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba trợn
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Unruly
đừng tin hắn, hắn ba trợn lắm
don't believe him, because he is very unruly
Lượt xem: 892
Từ vừa tra
+
ba trợn
:
Unrulyđừng tin hắn, hắn ba trợn lắmdon't believe him, because he is very unruly